🔍 Search: DÒNG KHÍ LẠNH
🌟 DÒNG KHÍ LẠNH @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
냉기류
(冷氣流)
Danh từ
-
1
차가운 공기의 흐름.
1 LUỒNG KHÍ LẠNH, DÒNG KHÍ LẠNH: Dòng của không khí lạnh. -
2
(비유적으로) 개인이나 집단들 사이의 좋지 않은 관계나 분위기.
2 LUỒNG KHÍ LẠNH, CHIẾN TRANH LẠNH: (Cách nói ẩn dụ) Bầu không khí hay quan hệ không được tốt đẹp giữa các cá nhân hay tập thể.
-
1
차가운 공기의 흐름.